Mục lục
Nếu bạn đang tìm kiếm các từ có chữ X, chúng tôi sẽ giúp bạn!
Bảng chữ cái tiếng Bồ Đào Nha của chúng tôi bao gồm tổng cộng 26 chữ cái và một trong những chữ cái này là “X”.
Chữ X xuất hiện trong cách đánh vần của nhiều từ trong ngôn ngữ của chúng ta và điều này có thể xảy ra ở cả đầu, ở giữa hoặc ở cuối từ.
Các từ có X có thể là đa dạng nhất hiện nay chúng tôi quyết định đưa ra một số ví dụ để bạn biết.
Ví dụ về các từ bắt đầu bằng X
Sau đây, bạn có thể kiểm tra một số ví dụ về các từ có chữ X ở sự khởi đầu.
- cốc
- cờ vua
- khăn choàng
- dầu gội đầu
- cùng tên
- xi-rô
- bài ngoại
- tọc mạch
- cảnh sát trưởng
- xerocopy
- xexeu
- cốc
- chửi bới
Ví dụ về các từ có chữ X ở giữa
Sau đây là một số ví dụ về các từ có chữ X ở giữa.
- bài kiểm tra
- chính xác
- chạy
- ví dụ
- thuốc lắc
- mở rộng
- tối đa
- oxit
- pretext
- next
Ví dụ về các từ kết thúc bằng X
Dưới đây bạn có thể kiểm tra một số ví dụ về các từ trong tiếng Bồ Đào Nha có chữ X xuất hiện ở cuối.
- botox
- climax
- cortex
- duplex
- durex
- fax
- latex
- pyrex
- ngực
- xerox
Các âm khác nhau của chữ X
Chữ X có một giá trị ngữ âm rất thú vị, khi nóđược chèn vào một từ, cách phát âm của nó có thể được trình bày theo nhiều cách khác nhau và giống với các chữ cái khác như nối chữ Ch, chữ S, chữ Z, chữ nối giữa Cs và Ss. Đôi khi, nó thậm chí có thể có một âm không có giá trị ngữ âm.
Hãy xem ví dụ về các từ mà âm của chữ X giống với âm của các chữ cái khác.
Những ví dụ này rất hay thật thú vị để xóa tan nghi ngờ của bạn về thời điểm sử dụng chữ X trong những từ này. Hãy xem thử.
Ví dụ về các từ mà X phát âm thành ss
Ở một số từ có X, chúng ta có ấn tượng là phát âm thành ss, hãy kiểm tra nó ra.
Xem thêm: ▷ Nằm Mơ Thấy Mèo Cắn 10 Ý Nghĩa- trợ giúp
- tối đa
- tiếp theo
Ví dụ về các từ mà X phát âm giống như Cs
Ở một số từ có chữ X, ta có cảm giác phát âm là âm cs, bạn xem thử nhé.
- dính kèm
- ngạt thở
- nách
- phức tạp
- lồi
- chảy
- hàm
- phản xạ
- phản xạ
- độc
Ví dụ các từ mà X phát âm là Z
Một số từ có X chúng ta có cảm giác phát âm là z, các bạn kiểm tra nhé ra.
- cường điệu
- kiểm tra
- chính xác
- cạn kiệt
- thực hiện
- ví dụ
- hiển thị
- success
- exorcise
- exotic
Ví dụ về các từ mà X có âm S
Ở một số từ có chữ X, chúng ta có cảm tưởng phát âm là âm s,kiểm tra.
- kỳ vọng
- có kinh nghiệm
- khám phá
- phần mở rộng
- dập tắt
- tuyệt chủng
- đoạn trích
- extreme
- text
- textual
Ví dụ về các từ mà X có âm Ch
Ở một số từ có chữ X, ta có cảm giác phát âm là âm ch, bạn xem thử nhé.
- thấp
- phù thủy
- envergar
- cố định
- khô
- dải
- rời
- rác
- di chuyển
- kéo
- chửi rủa
Ví dụ về các từ mà X không có giá trị ngữ âm
Nói cách khác, X có thể không có giá trị ngữ âm, hãy kiểm tra.
- ngoại lệ
- vượt trội
- xuất sắc
- lập dị
- đặc biệt
- trích đoạn
- dư thừa
- ngoại trừ
- kích thích
- tiết dịch
Các từ khác bắt đầu bằng X
Bây giờ rằng chúng ta đã biết các cách khác nhau để sử dụng chữ X, hãy xem danh sách có một số từ bắt đầu bằng chữ cái đó.
Trong danh sách khổng lồ các từ có chữ X này, bạn sẽ có thể biết được lượng từ vựng mà chúng ta có là bao nhiêu. bắt đầu bằng chữ cái đó là . Có những từ nổi tiếng với chữ X như những từ chúng ta đã thấy ở trên, nhưng cũng có nhiều từ khác, một số từ bạn thậm chí chưa từng nghe đến, bắt đầu bằng chữ cái đó.
Xem thêm: ▷ Giấc mơ về chuối 【Tiết lộ ý nghĩa】Những từ này có thể giúp bạn bổ sung thêm kiến thức và thậm chí, để mở rộng vốn từ vựng cá nhân của bạn khi biết những điều mới và khác biệt dành cho bạn.
Vì vậy, hãy tận hưởng vàhãy xem danh sách mà chúng tôi đang đề cập dưới đây, nơi bạn sẽ tìm thấy nhiều từ bắt đầu bằng chữ X. Tốtreading.
- Xá
- Xirá
- Xai
- Xàbândar
- Xàbandaria
- Xàbânder
- Xaboco
- Xabrega
- Xabregano
- Xácara
- Xacoco
- Xacoina
- Xácoma
- Xacoto
- Cờ vua
- Cờ vua
- Người chơi cờ vua
- Xaes
- Xafarraz
- Xágara
- Xaguão
- Khăn choàng
- Shaimão
- Khăn choàng
- Khăn choàng
- Khăn choàng
- Shaja
- Xal
- Xalapa
- Xalavar
- Khăn choàng
- Khăn choàng
- Xalmas
- Pháp sư
- Xamacocos
- Xamas
- Xàmáta
- Xàmate
- Dầu gội đầu
- Xangó
- Xantheine
- Xanthelasma
- U vàng da
- Xanthena
- Xanthein
- Xanthelasma
- U vàng da
- Xanthena
- Xanthine
- Xanthina
- Xanthium
- Xantho
- Xanthochromia
- Xantholike
- Xanthogen
- Xanthoma
- Xanthophylla
- Xanthopicrite
- Xanthoproteic
- Xanthopsia
- Xanthopterus
- Xanthorrheia
- Xanthorrhizo
- Xanthose
- Xanthosperm
- Xanthoxýleas
- Xanthoxyl
- Xanthus
- Xanthine
- Xanthium
- Xantho
- Xanthocomo
- Xanthochromia
- Xanthophyll
- Xantogen
- Xanthoma
- Xanthopicrite
- Xanthoproteic
- Xanthopsia
- Xanthopterus
- Xanthosperm
- Xanthosperm
- Xanthose
- Xanthosperm
- Xanthoxyleas
- Xanthoxyl
- Xaqueca
- Xaque
- Xaquear
- Xaqueca
- Xaquema
- Xaque -bạn đời
- Xaquetar
- Xáquima
- Xara
- Xará
- Xarafim
- Xarafo
- Xarapim
- Xarque
- Xarau
- Xarda
- Xarel
- Xarém
- Xareta
- Xareu
- Xarifa
- Xarife
- Xarimbote
- Siro
- Siro
- Siro
- Siro
- Siro ho
- Siro ho
- Siro
- Xarque
- Xarrasca
- Siro
- Xarta
- Xastre
- Xátria
- Xautér
- Xaveco
- Xávega
- Xeco
- sheik
- Shilim
- Xelma
- Xelro
- Xém-xém
- Xenagia
- Xendi
- Xenelasia
- Xênia
- Xenim
- Xenodont
- bài ngoại
- Xenophobia
- bài ngoại
- Xenomania
- Xenophobia
- Xenophobism
- Xenophobe
- Checkmate
- Checkmate
- Xerafim
- Xeranthemum
- Xeranthemum
- Xerasia
- Xerém
- Xerentes
- Xerantemo
- Xerez
- Xerga
- Xergão
- Xeri
- cảnh sát trưởng
- Xerimbabo
- Xeringosa
- Xeringueira
- xerocar
- Xerodermia
- Xerophagia
- Xerophagus
- Xerophile
- Xerophytism
- Xeroform
- Xerophthalmia
- xerography
- Xerographic
- Xerography
- Xerographic
- Xerophagia
- Xeróphago
- Xerophilo
- Xerópito
- Xerophthalmia
- Xerophytismo
- Xerosis
- xerox
- Xerque
- Xerume
- Xerva
- Xeta
- Xétá!
- Xéu
- Xeura
- Xèxé
- Xexéu
- Xiba
- Xibé
- Xicá
- Xicaca
- cốc
- cốctrà
- Xifio
- Xífia
- Xífias
- Xífio
- Xifisternal
- Xifisterno
- Xifódimo
- Xiphoid
- Xiphoid
- Xiphoid
- Xiphoid
- Xiphopagy
- Xiphopagus
- Xifu
- Shiite
- Shiite
- Xylharmonic
- Xylharmonic
- Xylene
- Xylene
- Xylharmonic
- Xylharmonic
- Xylindró
- Xylite
- Xyl
- Xylobalsam
- Xylocarp
- Xylocope
- Xylodia
- Xylophagy
- Xylophagic
- Xylophagous
- Xylophile
- Xylophone
- Xylophonium
- Xylophonist
- Xylophonist
- Xylophore
- Xylogen
- Xyloglyphic
- Xyloglyphic
- Xyloglyph
- Xylography
- Xylography
- Xylography
- Xyloid
- Xyloidic
- Xyloidin
- Xylography
- Xylology
- Xylolith
- Xylology
- Xylology
- Xylology
- Xyloma
- Xylology
- Xylology
- Xylopia
- Xylopia
- Xylorgan
- Xilossistro
- Xylotome
- Xylréu
- Xymarrão
- Ximbaúva
- Ximbeque
- Ximbuás
- Ximburu
- Ximenézia
- Chửi thề
- Chửi bới
- nguyền rủa
- Thần đạo
- Xinxarel
- Xinxilha
- Xíphia
- Xíphias
- Xípphio
- Xiphisternal
- Xiphisternum
- Xiphódymo
- Xiphoid
- Xiphoid
- Xiphoidian
- Xiphopagia
- Xiphophyllo
- Xiphtópago
- Xipo
- Xique-xique
- Xiquir
- Xira
- Xiraz
- Xiricaá
- Xiridaceae
- Xiridaceae
- Xiriquanos
- Xiri
- Xiriubeira
- Xiró
- Xis
- Xisgaraviz
- đá phiến
- Xistocarp
- Xistoid
- Schisty
- Schisty
- Schistropods
- Xixan
- xixi
- Xixica
- Xixilado
- Xixuão
- Xizinho
- Xiziro
- Xô!
- Xocar
- xodó
- Xofrango
- Shogum
- Xolra
- Xomanas
- Xona
- Xòninhas
- Xorca
- Xorcas
- Xordo
- Xotar
- Xote
- Xote!
- Xô-Xô!
- Xorcas
- Xrámana
- Xrámane
- Xuarézia
- Xucro
- Xudairo
- Xupé
- Xurdir
- Xurreira
- Xurumbambos
- Xuxiapom
- Xuxo
- Xylena
- Xylene
- Xylite
- Xylocope
- Xylobalsam
- Xylocarp
- Xylocope
- Xylodia
- Xylogeno
- Xyloglyphia
- Xyloglyphic
- Xyloglypho
- Xylographia
- Xylographic
- Xylógrapho
- Xyloid
- Xyloídico
- Xyloidina
- Xylolatry
- Xylolatria
- Xylolitho
- Xylology
- Xylology
- Xylology
- Xyloma
- Xylomancy
- Xylómice
- Xylon
- Xylophagia
- Xylofágico
- Xylópa
- Xylóphilo
- Xylophónio
- Xylophonista
- Xylophoria
- Xylóphoro
- Xylópia
- Xylórgon
- Xylosistro
- Xylotome
- Xyridaceous
- Xyris
- Xysto
- Xystropods